"In addition to" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến vào một câu nào đó. Tuy nhiên, không nhiều người biết cách phân biệt In addition to với In addition bởi chúng có ý nghĩa giống nhau, nhưng được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải thích rõ hơn về ý nghĩa In addition to là gì, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như cách phân biệt cấu trúc In addition to và In addition cực dễ dàng nhé!
Theo Oxford Dictionary, In addition to được sử dụng như một giới từ trong Tiếng Anh có nghĩa là “thêm vào đó”, “bổ sung thêm là”, được dùng để đề cập, bổ sung người/vật này phía sau người/vật khác.
Ví dụ:
In addition to + Ving hay to V? Vị trí và các cấu trúc sau đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn In addition to nghĩa là gì trong Tiếng Anh nhé!
Trong Tiếng Anh, giới từ In addition to có thể được sử dụng ở đầu câu và giữa câu. Tùy thuộc vào mỗi vị trí mà cấu trúc này sẽ có những cách dùng khác nhau:
Đầu câu: In addition to + S + V, S + V
Cách dùng: Để giới thiệu một thông tin bổ sung hoặc một ý kiến mới, nhấn mạnh vào sự bổ sung đó so với những thông tin hoặc ý kiến đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
Giữa câu: S + V + Obj, in addition to + Obj/V-ing
Cách dùng: Để nối một thông tin bổ sung thêm vào các ý đã có trong câu, tạo ra sự liên kết và trình bày thông tin một cách mạch lạc.
Ví dụ:
Sau In addition to là gì? In addition to thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing để diễn tả "thêm vào cái gì, sự kiện gì hoặc việc gì"
Ví dụ:
- In addition to her skills, Mary brings a positive attitude to the team. (Ngoài kỹ năng của cô, Mary mang đến một thái độ tích cực cho đội nhóm.
- John also brought his tablet to the meeting, in addition to his laptop. (John cũng mang theo máy tính bảng đến cuộc họp bên cạnh máy tính bảng của anh ấy.)
Ví dụ:
- In addition to the heavy rain, there were strong winds during the storm last night. (Ngoài mưa lớn, cơn bão còn có gió mạnh vào đêm hôm qua.)
- In addition to the hypothesis about genetics, we also need to consider the practical implications of the research. (Ngoài giả thuyết về gen di truyền, chúng ta cũng cần xem xét các hậu quả thực tế của nghiên cứu.)
Ví dụ:
- Sarah enjoys exploring art galleries in her free time, in addition to visiting museums. (Sarah thích khám phá các phòng trưng bày nghệ thuật trong thời gian rảnh, ngoài việc tham quan bảo tàng.)
- In addition to conducting experiments, the team of scientists will also analyze the data collected. (Ngoài việc tiến hành các thí nghiệm, nhóm nhà khoa học cũng sẽ phân tích dữ liệu thu thập được.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với In addition to là gì? Lưu lại ngay các từ vựng và ví dụ sau đây:
Ví dụ: Moreover, the new study provides valuable insights into the long-term effects of the treatment. (Hơn nữa, nghiên cứu mới cung cấp thông tin quý báu về tác động lâu dài của phương pháp điều trị.)
Ví dụ: The initial results were promising. Furthermore, the follow-up experiments confirmed the findings. (Kết quả ban đầu là đáng khích lệ. Hơn nữa, các thí nghiệm tiếp theo đã xác nhận các kết quả.)
Ví dụ: The new equipment will not only improve efficiency but additionally reduce maintenance costs. (Thiết bị mới không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn giảm chi phí bảo dưỡng thêm vào.)
Ví dụ: Besides the main laboratory, there are also satellite testing facilities available. (Ngoài phòng thí nghiệm chính, còn có các cơ sở thử nghiệm phụ trợ.)
Ví dụ: She is responsible for data analysis. Also, she oversees the project timeline. (Cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu. Cũng vậy, cô ấy còn giám sát lịch trình dự án.)
Ví dụ: The team not only completed the project on time but on top of that, they also exceeded the client's expectations. (Nhóm không chỉ hoàn thành dự án đúng tiến độ mà ngoài ra, họ còn vượt quá mong đợi của khách hàng.)
Ví dụ: Instead of going to the movies, I decided to stay in and read a book. (Thay vì đi xem phim, tôi quyết định ở nhà và đọc sách.)
Ví dụ: The experiment yielded interesting results. However, further analysis is required to draw definitive conclusions. (Thí nghiệm đem lại kết quả thú vị. Tuy nhiên, cần phân tích sâu hơn để rút ra kết luận chính xác.)
Ví dụ: The new policy will reduce costs. On the other hand, it may also lead to a decrease in overall quality. (Chính sách mới sẽ giảm chi phí. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến sự suy giảm về chất lượng tổng thể.)
Ví dụ: Many people believe the proposal will benefit the community. On the contrary, some argue it will have negative repercussions. (Nhiều người tin rằng đề xuất sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng. Ngược lại, một số người cho rằng nó sẽ có hậu quả tiêu cực.)
Ví dụ: I would rather stay home and rest rather than go out tonight. (Tôi thà ở nhà nghỉ ngơi thay vì đi ra ngoài tối nay.)
Ví dụ: His reserved demeanor was in contrast to his brother's outgoing nature. (Thái độ kín đáo của anh ta trái ngược với tính cách hướng ngoại của anh trai.)
Ví dụ: Without sufficient evidence, it is difficult to draw any firm conclusions. (Không có đủ bằng chứng, khó mà rút ra bất kỳ kết luận vững chắc nào.)
Ví dụ: Everyone attended the meeting except for Sarah. (Mọi người đều tham dự cuộc họp ngoại trừ Sarah.)
Cả hai cụm từ "in addition to" và "in addition" đều được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý kiến vào một câu. Tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau:
In addition to | In addition | |
Ý nghĩa | Thêm vào một điều gì, sự việc nào đó | Thêm vào đó / Bên cạnh đó |
Từ loại | Tính từ | Trạng từ |
Cách sử dụng | - Đứng đằng sau danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing. - Có thể đứng đầu hoặc giữa câu, không ngăn cách bởi dấu phẩy. | - Đứng tách biệt, độc lập. - Được ngăn cách với mệnh đề đằng sau nó bởi một dấu phẩy. |
Ví dụ | She enjoys hiking and swimming, in addition to reading novels in her free time. (Cô ấy thích đi bộ đường dài và bơi lội, ngoài ra còn đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi của mình. | The company offers a competitive salary and great benefits. In addition, it provides opportunities for career advancement. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh và các lợi ích tốt. Ngoài ra, nó còn cung cấp cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.) |
Để giúp bạn hiểu rõ hơn In addition to là gì, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo cách ứng dụng cụm từ này trong hai mẫu hội thoại sau đây:
Mẫu hội thoại 1:
Anna: I'm considering taking up a new hobby. Bethany: That's great! Have you thought about learning an instrument? Anna: Actually, I was thinking about painting. Bethany: Painting is a wonderful choice. In addition to being creative, it's also a great way to relax after a stressful day at work. Anna: That's exactly what I was hoping for. | Anna: Tôi đang cân nhắc tìm một sở thích mới. Bethany: Tuyệt vời! Cậu có suy nghĩ về việc học chơi một nhạc cụ không? Anna: Thực ra, tôi đang nghĩ đến việc vẽ tranh. Bethany: Vẽ tranh là một lựa chọn tuyệt vời. Ngoài việc sáng tạo, nó cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày làm việc căng thẳng. Anna: Đúng như là điều tôi hi vọng. |
Mẫu hội thoại 2:
David: I'm excited about our upcoming research project on climate change. Pit: Me too! In addition to studying the impact of rising temperatures, we will also analyze the correlation with extreme weather events. David: That sounds fascinating. Furthermore, we should consider incorporating satellite data for a comprehensive analysis. Pit: Absolutely. I recommend that we utilize advanced modeling techniques to predict future climate patterns. David: I agree. Besides, we should also present them at the upcoming environmental science conference. | David: Tôi rất hào hứng với dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu sắp tới của chúng ta. Pit: Tôi cũng thế! Ngoài việc nghiên cứu về tác động của nhiệt độ tăng lên, chúng ta cũng sẽ phân tích mối liên hệ với các hiện tượng thời tiết cực đoan. David: Nghe có vẻ hấp dẫn. Hơn nữa, chúng ta nên xem xét việc tích hợp dữ liệu vệ tinh để có một phân tích toàn diện. Pit: Chắc chắn. Tôi đề xuất rằng chúng ta nên sử dụng các kỹ thuật mô hình hóa tiên tiến để dự đoán mô hình khí hậu trong tương lai. David: Tôi đồng ý. Bên cạnh đó, chúng ta cũng nên trình bày chúng tại hội nghị khoa học môi trường sắp tới. |
1. Cô ấy thích vẽ phong cảnh trong thời gian rảnh rỗi, ngoài công việc chuyên nghiệp là làm kiến trúc sư của mình.
2. Công ty của chúng tôi tập trung vào các thực hành bền vững, ngoài ra còn hỗ trợ cộng đồng địa phương thông qua các sáng kiến khác nhau.
3. Ngoài nhiệm vụ hàng ngày làm lính cứu hỏa, Mike cũng tình nguyện cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.
4. Ngoài tác động kinh tế, chúng ta cũng phải xem xét các hậu quả xã hội của chính sách mới.
5. Bà ngoại của tôi thích đi bộ đường dài và cắm trại, ngoài việc tập yoga để thư giãn.
6. Bảo tàng trưng bày các bức tranh của các nghệ sĩ nổi tiếng, ngoài ra còn tổ chức các buổi workshop tương tác cho trẻ em.
7. Thực tập sinh mới của chúng ta có bằng cử nhân kỹ thuật, ngoài ra còn có chứng chỉ quản lý dự án.
8. Ngoài việc nghiên cứu sinh học biển, giáo sư Brian cũng tham gia các dự án bảo tồn môi trường.
9. Bên cạnh việc mất điện, cơn bão Harajuku cũng gây ra lũ lụt nặng nề trong khu vực.
10. Ngoài bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu, liên hoan phim cũng sẽ tổ chức một loạt các workshop về làm phim bền vững.
Đáp án:
1. She enjoys painting landscapes in her spare time, in addition to her professional career as an architect
2. The company focuses on sustainable practices, in addition to supporting local communities through various initiatives.
3. In addition to his regular duties as a firefighter, Mike also volunteers for community outreach programs.
4. In addition to the economic impact, we must also consider the social consequences of the new policy.
5. My grandmother enjoys hiking and camping, in addition to practicing yoga for relaxation.
6. The museum showcases paintings by famous artists, in addition to hosting interactive workshops for children.
7. Our new intern has a degree in engineering, in addition to a certification in project management.
8. In addition to studying marine biology, Professor Brian is also involved in environmental conservation projects.
9. In addition to the power outage, the storm Harajuku also caused severe flooding in the area
10. In addition to the documentary on climate change, the film festival will also feature a series of workshops on sustainable filmmaking.
1. The park has beautiful gardens and walking trails. __________, it offers recreational activities for families with young children.
2. __________ her impressive academic achievements, Dr. Smith has also published numerous research papers.
3. Anna is an experienced teacher. __________ teaching English and Mathematics, she is certified in special education.
4. The company is said to provide excellent training programs. __________, it offers opportunities for career advancement.
5. The newly-opened museum houses a vast collection of artworks. __________, it hosts educational workshops for children from 9 to 16.
6. My younger sister enjoys reading various genres of books, __________ watching documentaries and listening to K-pop music.
7. The Prime Minister announced new economic policies to attract foreign investment in his speech, __________ boosting domestic production.
8. The Ritz hotel offers luxurious amenities. __________, it has a highly-rated restaurant and a lush green garden.
9. Laura is a seasoned journalist. __________ to covering international news, she is fluent in three languages: Spanish, Korean, and Japanese.
10. The novel written by Auckland John has received critical acclaim. __________, it has been adapted into a successful film.
Đáp án:
1. In addition
2. In addition to
3. In addition to
4. In addition
5. In addition
6. In addition to
7. In addition to
8. In addition
9. In addition to
10. In addition
Tóm lại, cấu trúc "In addition to" thường được sử dụng để thêm một danh từ hoặc cụm danh từ vào câu, nhằm bổ sung thông tin hoặc ý kiến đã được đề cập trước đó. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng đúng In addition to là gì sẽ giúp bạn phát triển vốn ngữ pháp chính xác, từ đó nâng cao khả năng Tiếng Anh của mình.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ